Có 2 kết quả:

药方儿 yào fāngr ㄧㄠˋ 藥方兒 yào fāngr ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 藥方|药方[yao4 fang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 藥方|药方[yao4 fang1]

Bình luận 0